CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI TẬP ĐOÀN Á CHÂU
We can exportiing frozen and dried seafood in viet nam.
Do you want to know more about our product or sample ?
Please contact our sales department :
Email : achaugroup20@gmail.com or
Hottline : +84 908 113 246 or +84.028 3620 2456
Skype : asianvienam
No. |
Tên Tiếng Trung |
Tên Tiếng Việt |
Tên Tiếng Anh |
Yêu Cầu |
01 |
海胆肉 |
thịt cầu gai |
Echinoidea |
cấp đông(một túi nửa cân việt nam) |
02 |
猪婆参 |
hải sâm vú trắng |
Brown Sand Sea Cucumber |
Khô |
03 |
鱼肚 |
bong bóng cá biển khô |
dried fish maw |
của cá eel |
04 |
黄鳝 |
Lươn |
Monopterus albus |
sống tưới 50-70g/con |
05 |
鲍鱼 |
Bào ngư |
|
cấp đông(6-14 con/kg,trong bụng sạch, bian ngoại không đen, có vỏ) |
06 |
花龙虾 |
tôm hùm bông |
|
sống tưới 700g/con、1000g/con |
07 |
青龙虾 |
|
Chinese spiny lobster |
100-150gram |
08 |
斑节虾 |
Tôm sú |
|
ấp đã |
09 |
红皮斑节虾 |
Tôm sú da đổ |
|
ấp đã |
10 |
脊尾白虾 |
|
Palaemon (Exopalamon) carincauda Holthuis |
|
11 |
虾米 |
tôm khô |
|
2000con/kg,độ muối và độ khô không trên 28, bó vỏ。) |
12 |
膏蟹 |
cua gạch |
|
300gram/con trừ lên, trai cũng được, bóe thịt được rồi |
13 |
肉蟹 |
cua thịt |
|
sống tưới 100-150g/con、350-500g/con |
14 |
墨鱼干 |
mực nang khô |
Cuttlefish |
1、không mặn, hàng khô。loại 1:500g trừ lên/con;loại 2: 350-400g/con;loại 3:40-45con/kg thủy phẩn<10% 2、SA:6-10con/kg;A1:10-20/kg;ZZ:20-70con/kg;II:70 con trừ lên/kg 3、khoảng 250g/con |
15 |
墨鱼蛋 |
Vú(trứng) mực nang |
|
|
16 |
鱿鱼干 |
mực ống khô |
Squid |
không mặn, hàng khô。loại 1:khoảng 28con/kg;loại 2:60con/kg。thủy phẩn<10% |
17 |
鱿鱼 |
mực ống |
|
cấp đông,500g/con |
18 |
八爪鱼 |
Bạch tuộc |
Octopus |
hàng cấp đông |
19 |
马面鱼 |
Cá Bò da |
Drap filefish |
17-1 8con/kg, chất lượng tốt, cả con, hàng cấp đông |
20 |
鲈鱼 |
cá chém |
Weever、Japanese sea perch |
|
21 |
黄花鱼 |
Cá Đù Vàng |
Large yellow croaker |
1、200g/con trừ lên 2、khoảng25g/con (nguyên con) |
22 |
黄姑鱼 |
Cá Đù nanh |
Flower croaker |
|
23 |
海马 |
Cá Ngựa |
Seahorse |
|
24 |
公干鱼 |
cá cơm |
anchovy |
có đầu, hàng khô |
25 |
东星斑 |
|
Miniatus Grouper |
|
26 |
老虎斑 |
|
Tiger grouper |
sống |
27 |
红石斑 |
|
dungat grouper |
|
28 |
金枪鱼 |
CÁ NGỪ BÒ |
Tuna |
3kg/con trừ lên |
29 |
鲳鱼 |
CÁ CHIM GAI |
Silver pomfret |
ấp đã |
30 |
带鱼 |
cá hố |
Ribbon fish、hairtail |
1、500一700g/con、700一1000g/con, cá câu; 2、300-350g/con, cá lưới; 3、300g/con trừ lên; 4、 200-450 g/con , cá lưới; 5、200-300 g/con, cá lưới 6、200-300 g/con,300-500 g/con,500-700 g/con; 7、3-5con/kg, 5-7con/kg, 7-10con/kg,500g trừ lên |
31 |
金线鱼 |
Cá Đổng cờ |
Golden threadfin bream |
|
32 |
鱼浆 |
chả cá |
Surimi |
|
33 |
杂海鱼头鱼尾 |
phế liệu cá |
|
đầu cá biển、đuôi cá biển |
34 |
海葵 |
Hải quỳ |
Actiniaria |
sống ở trên đã và trong trầm tích cũng được, ít nước |
35 |
海蜇 |
Sứa muối |
jellyfish |
|
36 |
马蹄蟹(鲎) |
con sam |
horseshoe crab |
|
37 |
笔管蛏子 |
ốc móng tay |
|
sống tưới 50个/kg |
38 |
皇后螺 |
Ốc hoàng hậu |
|
|
39 |
斗笠螺 |
ỐC VÚ NÀNG |
Cellana |
|
40 |
翡翠螺 |
|
Buccinum Undatum /Whelk |
|
41 |
带子肉/瑶柱 |
Cồi sò mai(ốc cánh tiên) |
|
|
42 |
活毛蛤 |
sò lông |
Scapharca subcrenata |
40-50con/kg |
43 |
单腿蛏子 |
|
|
|
44 |
辣螺/疣荔枝螺 |
|
dog whelk, rock whelk |
|
45 |
香螺 |
Ốc Hương |
|
|
46 |
海锥(海螺丝) |
ốc đinh(ốc len?) |
|
|
47 |
海螺 |
|
Busycon canaliculatu |
|
48 |
海瓜子 |
|
Moerella iridescens |
|
49 |
石鳖肉 |
Ốc song kinh |
chiton |
hàng khô |
50 |
鲥鱼 |
Cá cháy bắc |
Reeves shad |
|
51 |
沙丁鱼 |
|
sardine |
|
52 |
鳕鱼 |
Cá tuyết |
cod |
|
53 |
鳓鱼/白力鱼 |
CÁ ĐÉ |
Ilisha elongata |
|
54 |
七星鳗鱼 |
Cá chình Nhật Bản |
Anguilla japonica |
100-250g/con 250-500g/con 500g trừ lên/con |
55 |
法国银鳕鱼 |
|
Black Cod、sable fish |
|
56 |
大西洋鲑鱼 |
Cá hồi |
Salmo salar |
014 |
57 |
|
CÁ CHẼM |
seabass |
|