CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI TẬP ĐOÀN Á CHÂU

  • HOTLINE: 0906 908 139

Exporting dried anchovy

We can exportiing frozen and dried seafood in viet nam.

Do you want to know more about our product or sample ?

Please contact our sales department :

Email : achaugroup20@gmail.com or

Hottline : +84 908 113 246 or +84.028 3620 2456

Skype : asianvienam

 

 

No.

Tên Tiếng Trung

Tên Tiếng Việt

Tên Tiếng Anh

Yêu Cầu

01

海胆肉

thịt cầu gai

Echinoidea

cấp đông(một túi nửa cân việt nam)

02

猪婆参

hải sâm vú trắng

Brown Sand Sea Cucumber

Khô

03

鱼肚

bong bóng cá biển khô

dried fish maw

của cá eel

04

黄鳝

Lươn

Monopterus albus

sống tưới  50-70g/con

05

鲍鱼

Bào ngư

 

cấp đông(6-14 con/kg,trong bụng sạch, bian ngoại không đen, có vỏ)

06

花龙虾

tôm hùm bông

 

sống tưới 700g/con、1000g/con

07

青龙虾

 

Chinese spiny lobster

100-150gram

08

斑节虾

Tôm sú

 

ấp đã

09

红皮斑节虾

Tôm sú da đổ

 

ấp đã

10

脊尾白虾

 

Palaemon (Exopalamon) carincauda Holthuis

 

11

虾米

tôm khô

 

2000con/kg,độ muối và độ khô không trên 28, bó vỏ。)

12

膏蟹

cua gạch

 

300gram/con trừ lên, trai cũng được, bóe thịt được rồi

13

肉蟹

cua thịt

 

sống tưới  100-150g/con、350-500g/con

14

墨鱼干

mực nang khô

Cuttlefish

1、không mặn, hàng khô。loại 1:500g trừ lên/con;loại 2: 350-400g/con;loại 3:40-45con/kg

   thủy phẩn<10%

2、SA:6-10con/kg;A1:10-20/kg;ZZ:20-70con/kg;II:70 con trừ lên/kg

3、khoảng 250g/con

15

墨鱼蛋

Vú(trứng) mực nang

 

 

16

鱿鱼干

mực ống khô

Squid

không mặn, hàng khô。loại 1:khoảng 28con/kg;loại 2:60con/kg。thủy phẩn<10%

17

鱿鱼

mực ống

 

cấp đông,500g/con

18

八爪鱼

Bạch tuộc

Octopus

hàng cấp đông

19

马面鱼

Cá Bò da

Drap filefish

17-1 8con/kg, chất lượng tốt, cả con, hàng cấp đông

20

鲈鱼

cá chém

Weever、Japanese sea perch

 

21

黄花鱼

Cá Đù Vàng

Large yellow croaker

1、200g/con trừ lên

2、khoảng25g/con (nguyên con) 

22

黄姑鱼

Cá Đù nanh

Flower croaker

 

23

海马

Cá Ngựa

Seahorse

 

24

公干鱼

cá cơm

anchovy

có đầu, hàng khô

25

东星斑

 

Miniatus Grouper

 

26

老虎斑

 

Tiger grouper

sống

27

红石斑

 

dungat grouper

 

28

金枪鱼

CÁ NGỪ BÒ

Tuna

3kg/con trừ lên

29

鲳鱼

CÁ CHIM GAI

Silver pomfret

ấp đã

30

带鱼

cá hố

Ribbon fish、hairtail

1、500一700g/con、700一1000g/con,  cá câu;

2、300-350g/con,  cá lưới;

3、300g/con trừ lên;

4、 200-450 g/con , cá lưới;

5、200-300 g/con, cá lưới

6、200-300 g/con,300-500 g/con,500-700 g/con;

7、3-5con/kg, 5-7con/kg, 7-10con/kg,500g trừ lên

31

金线鱼

Cá Đổng cờ

Golden threadfin bream

 

32

鱼浆

chả cá

Surimi

 

33

杂海鱼头鱼尾

phế liệu cá

 

đầu cá biển、đuôi cá biển

34

海葵

Hải quỳ

Actiniaria

sống ở trên đã và trong trầm tích cũng được, ít nước

35

海蜇

Sứa muối

jellyfish

 

36

马蹄蟹(鲎)

con sam

horseshoe crab

 

37

笔管蛏子

ốc móng tay

 

sống tưới 50个/kg

38

皇后螺

Ốc hoàng hậu

 

 

39

斗笠螺

ỐC VÚ NÀNG

Cellana

 

40

翡翠螺

 

Buccinum Undatum /Whelk

 

41

带子肉/瑶柱

Cồi sò mai(ốc cánh tiên)

 

 

42

活毛蛤

sò lông

Scapharca subcrenata

40-50con/kg

43

单腿蛏子

 

 

 

44

辣螺/疣荔枝螺

 

dog whelk, rock whelk

 

45

香螺

Ốc Hương

 

 

46

海锥(海螺丝)

ốc đinh(ốc len?)

 

 

47

海螺

 

Busycon canaliculatu

 

48

海瓜子

 

Moerella iridescens

 

49

石鳖肉

Ốc song kinh

chiton

hàng khô

50

鲥鱼

Cá cháy bắc

Reeves shad

 

51

沙丁鱼

 

sardine

 

52

鳕鱼

Cá tuyết

cod

 

53

鳓鱼/白力鱼

CÁ ĐÉ

Ilisha elongata

 

54

七星鳗鱼

Cá chình Nhật Bản

Anguilla japonica

100-250g/con   250-500g/con  500g trừ lên/con

55

法国银鳕鱼

 

Black Cod、sable fish

 

56

大西洋鲑鱼

Cá hồi

Salmo salar

014

57

 

CÁ CHẼM

seabass

 


SẢN PHẨM KHÁC